Có 2 kết quả:

琳琅满目 lín láng mǎn mù ㄌㄧㄣˊ ㄌㄤˊ ㄇㄢˇ ㄇㄨˋ琳瑯滿目 lín láng mǎn mù ㄌㄧㄣˊ ㄌㄤˊ ㄇㄢˇ ㄇㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) glittering jewels to delight the eye (idiom)
(2) fig. a dazzling lineup

Từ điển Trung-Anh

(1) glittering jewels to delight the eye (idiom)
(2) fig. a dazzling lineup